Thảo Dược TP.HCM
Địa Chỉ Cung Cấp Dược Liệu Sỉ Chất Lượng Cao Tại TP.HCM
Thảo Dược THAPHACO – Địa chỉ cung cấp và phân phối các loại dược liệu sỉ nguyên chất với mức giá tốt cùng chất lượng cao nhất thị trường.
Công Ty TNHH Thảo Dược THAPHACO – đơn vị phân phối và cung cấp các sản phẩm thảo dược chất lượng cao cùng mức giá tốt.
Trung Tâm Phân Phối Dược Liệu Sỉ Tại TP.HCM
Công ty thảo dược THAPHACO – chúng tôi luôn bán các loại dược liệu và cây thuốc chữa bệnh.
Quý khách có nhu cầu lấy số lượng lớn các sản phẩm thảo dược sấy khô chất lượng cao với mức giá tốt nhất thì hãy đến với chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp dược liệu số lượng lớn, theo đầu tạ, tấn thì xin hãy gọi ngay với chúng tôi để có được giá sỉ, và chất lượng cao nhất.
Công Ty TNHH Thảo Dược THAPHACO
Công ty: Công Ty TNHH Thảo Dược THAPHACO
MST:0316573568
SĐT/ Zalo: 0979.58.78.63
Gmail: thaphaco.com.vn@gmail.com
Website: https://duoclieuthaphaco.com/
Địa chỉ đặt hàng trực tiếp: 22/21 Đường Số 21, P8 Gò Vấp, TP.HCM
Bảng Giá Dược Liệu Khô THAPHACO HCM
*Lưu ý: bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo*
Đơn vị VNĐ/kg
Sản phẩm thảo dược | giá bán lẻ (100gram) | giá bán lẻ (300gram) | giá bán sỉ |
Chè Dây | 36000 | 72000 | liên hệ |
Chè Vằng | 33000 | 66000 | liên hệ |
Cà Gai Leo | 37000 | 74000 | liên hệ |
Giảo Cổ Lam | 49000 | 98000 | liên hệ |
Dây Thìa Canh | 36000 | 72000 | liên hệ |
An Xoa | 36000 | 72000 | liên hệ |
Hoàng Liên | 94000 | 188000 | liên hệ |
Phan Tả Diệp | 41000 | 82000 | liên hệ |
Đại Hoàng | 44000 | 88000 | liên hệ |
Hoàng Đằng | 34000 | 68000 | liên hệ |
Đơn Lá Đỏ | 41000 | 82000 | liên hệ |
Du Cam Tử | 39000 | 78000 | liên hệ |
Tim Sen | 62000 | 124000 | liên hệ |
Hoàng Ngọc | 36000 | 72000 | liên hệ |
Lá Khôi Tía | 73000 | 146000 | liên hệ |
Kê Huyết Đằng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Ké Đầu Ngựa | 47000 | 94000 | liên hệ |
Khổ Sâm | 36000 | 72000 | liên hệ |
Ý Dĩ | 43000 | 86000 | liên hệ |
Thần Thông | 36000 | 72000 | liên hệ |
Sài Đất | 36000 | 72000 | liên hệ |
Hương Nhu | 33000 | 66000 | liên hệ |
Bạch Đồng Nữ | 44000 | 88000 | liên hệ |
Bạc Hà | 39000 | 78000 | liên hệ |
Bạch Truật | 54000 | 108000 | liên hệ |
Xấu Hổ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Tơ Hồng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Táo Xa Nhân | 69000 | 138000 | liên hệ |
Cối Xay | 36000 | 72000 | liên hệ |
Nụ Vối | 44000 | 88000 | liên hệ |
Thảo Quả | 59000 | 118000 | liên hệ |
Sơn Tra ( Táo Mèo) | 36000 | 72000 | liên hệ |
Vỏ Bưởi | 36000 | 72000 | liên hệ |
Củ Tam Thất Nam | 52000 | 104000 | liên hệ |
Mướp Gai | 39000 | 78000 | liên hệ |
Mã Đề | 36000 | 72000 | liên hệ |
Dương Quy | 69000 | 138000 | liên hệ |
Hậu Pháp | 46000 | 92000 | liên hệ |
Nhục Quế | 46000 | 92000 | liên hệ |
Ích Mẫu | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cẩu Tích | 46000 | 92000 | liên hệ |
Gai Bồ Kết | 49000 | 98000 | liên hệ |
Mía Dò | 38000 | 76000 | liên hệ |
Hương Nhu Sấy Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
La Hán Quả | 63000 | 126000 | liên hệ |
Cây Thủy Xương Bồ | 46000 | 92000 | liên hệ |
Cây Ô Rô Mát Gan | 39000 | 78000 | liên hệ |
Cây Muối | 36000 | 72000 | liên hệ |
Gai Tầm Xooang ( Quýt Gai) | 39000 | 78000 | liên hệ |
Cây Nổ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Bạch Đồng Nữ | 36000 | 72000 | liên hệ |
La Xông Bà Đẻ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Kê Nội Kim | 39000 | 78000 | liên hệ |
Lá Vông Nem | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Cơm Rượu | 33000 | 66000 | liên hệ |
Cây Thành Ngạnh Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Thông Đất | 53000 | 106000 | liên hệ |
Quả Sung Sấy Khô | 46000 | 92000 | liên hệ |
Tinh Chất Hà Thủ Ô | 74000 | 148000 | liên hệ |
Cỏ Sứa Lá Nhỏ | 39000 | 78000 | liên hệ |
Đại Kế | 0 | 0 | liên hệ |
Lá Neem | 41000 | 82000 | liên hệ |
Củ Dòm | 36000 | 72000 | liên hệ |
Bọ Mắn | 39000 | 78000 | liên hệ |
Cây Roi Ngựa | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Vòi Voi | 39000 | 78000 | liên hệ |
Dây Tơ Hồng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cỏ Kim Tuyến | 224000 | 448000 | liên hệ |
Hạ Khô Thảo | 43000 | 86000 | liên hệ |
Địa Cốt Bì | 64000 | 128000 | liên hệ |
Mẫu Đơn Bì | 54000 | 108000 | liên hệ |
Rễ Bồ Công Anh | 49000 | 98000 | liên hệ |
Câu Kỳ Tử, Khởi Tử | 63000 | 126000 | liên hệ |
Ma Hoàng | 54000 | 108000 | liên hệ |
Dứa Dại | 33000 | 66000 | liên hệ |
Rễ Cây Atiso | 59000 | 118000 | liên hệ |
Lá Atiso | 36000 | 72000 | liên hệ |
Bông Atiso Khô | 79000 | 158000 | liên hệ |
Rễ Cam Thảo | 46000 | 92000 | liên hệ |
Diệp Hạ Châu Đắng | 33000 | 66000 | liên hệ |
Rễ Cà Gai Leo | 46000 | 92000 | liên hệ |
Lá Chùm Ngây | 46000 | 92000 | liên hệ |
Hà Thủ Ô Đỏ Đã Sơ Chế | 49000 | 98000 | liên hệ |
Hà Thủ Ô Đỏ Chưa Sơ Chế Loại Lớn Đặc Biệt | 49000 | 98000 | liên hệ |
Chè Đắng Cao Bằng | 64000 | 128000 | liên hệ |
Mật Nhân Bá Bệnh | 39000 | 78000 | liên hệ |
Xạ Đen Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
Bán Chi Liên | 39000 | 78000 | liên hệ |
Bạch Hoa Xà Thiện Thảo | 36000 | 72000 | liên hệ |
Mộc Thông Thảo | 36000 | 76000 | liên hệ |
Nấm Linh Chi Hàn Quốc | 109000 | 218000 | liên hệ |
Nấm Linh Chi Rừng | 119000 | 238000 | liên hệ |
Trinh Nữ Hoàng Cung | 36000 | 72000 | liên hệ |
Mướp Đắng / Khổ Qua Rừng | 68000 | 136000 | liên hệ |
Trái Nhàu Khô | 34000 | 68000 | liên hệ |
Thỏ Ty Thử | 60000 | 120000 | liên hệ |
Hoàng Đằng | 39000 | 78000 | liên hệ |
Bạch Phục Linh | 54000 | 108000 | liên hệ |
Xà Xàng Tử | 48000 | 96000 | liên hệ |
Nấm Lim Xanh Rừng | 314000 | 628000 | liên hệ |
Nấm Lim Xanh Trồng | 144000 | 288000 | liên hệ |
Tầm Gửi Ngái | 36000 | 72000 | liên hệ |
Chè Dung Vàng | 34000 | 68000 | liên hệ |
Lá Khổ Sâm | 36000 | 72000 | liên hệ |
Dây Thìa Canh | 36000 | 72000 | liên hệ |
Rễ Xáo Tam Phân Ninh Hòa | 524000 | 1048000 | liên hệ |
Rễ Xáo Tam Phân Campuchia | 144000 | 288000 | liên hệ |
Thài Lài Trắng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Nụ Vối | 44000 | 88000 | liên hệ |
Dây Đau Xương | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Nhọ Nhồi/Cỏ Mực | 36000 | 72000 | liên hệ |
Rau Má Sấy Lạnh | 59000 | 118000 | liên hệ |
Rau Má Phơi Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cứt Lợn/ Cây Cỏ Hôi | 33000 | 66000 | liên hệ |
Dây Cóc /Dây Thần Thông/Dây Ký Ninh | 36000 | 72000 | liên hệ |
Râu Ngô Khô/Râu Bắp Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
Dây Mướp Đắng/Khổ Qua | 39000 | 78000 | liên hệ |
Tim Sen/Tâm Sen | 59000 | 118000 | liên hệ |
Đan Sâm | 56000 | 112000 | liên hệ |
Đậu Ván Trắng/ Bạch Biển Đậu | 49000 | 98000 | liên hệ |
Gừng Khô/ Can Khương | 49000 | 98000 | liên hệ |
Rễ Cỏ Tranh/ Bạch Mao Căn | 43000 | 86000 | liên hệ |
Thiên Nhiên Kiện | 36000 | 72000 | liên hệ |
Đắng Sâm/ Lộ Đẳng Sâm | 72000 | 144000 | liên hệ |
Liên Kiều | 74000 | 148000 | liên hệ |
Lá Huyết Dụ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Tầm Gửi Gạo Tía | 39000 | 78000 | liên hệ |
Ngũ Vị Tử | 74000 | 148000 | liên hệ |
Vỏ Ngũ Gia Bì | 44000 | 88000 | liên hệ |
Trạch Tả/ Mã Đề Nước | 39000 | 78000 | liên hệ |
Gừng Gió/ Gừng Rừng/ Ngải Xanh | 54000 | 108000 | liên hệ |
Râu Mèo | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cỏ Xước | 33000 | 66000 | liên hệ |
Cây Sói Rừng | 38000 | 76000 | liên hệ |
Phụ Tử | 46000 | 92000 | liên hệ |
Địa Liền | 49000 | 98000 | liên hệ |
Kê Huyết Đắng/ Huyết Rồng/Hồng Đằng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Bạc Hà Khô | 36000 | 72000 | liên hệ |
Thổ Phục Linh/ Củ Khúc Khắc | 38000 | 76000 | liên hệ |
Thục Địa | 46000 | 92000 | liên hệ |
Đỗ Trọng | 52000 | 104000 | liên hệ |
Hoài Sơn/ Củ Mài | 49000 | 98000 | liên hệ |
Cát Cánh | 59000 | 118000 | liên hệ |
Lá Vối Khô | 34000 | 68000 | liên hệ |
Ba Kích Tim Khô Rút Lõi | 94000 | 188000 | liên hệ |
Sơn Mật Hồng Sâm | 38000 | 76000 | liên hệ |
Nấm Ngọc Cẩu/ Nấm Tỏa Dương | 64000 | 128000 | liên hệ |
Bạch Tật Lê/ Gai Ma Vương | 47000 | 94000 | liên hệ |
Tân Di Hoa | 59000 | 118000 | liên hệ |
Củ Bạch Chỉ Khô | 46000 | 92000 | liên hệ |
Kha Tử | 36000 | 72000 | liên hệ |
Rễ Nhàu | 33000 | 66000 | liên hệ |
Táo Tàu/Đại Táo | 39000 | 78000 | liên hệ |
Lá Đu Đủ | 34000 | 68000 | liên hệ |
Táo Đỏ | 41000 | 82000 | liên hệ |
Câu Tích | 39000 | 78000 | liên hệ |
Long Nhãn | 60000 | 120000 | liên hệ |
Bạch Thược | 49000 | 98000 | liên hệ |
Hoàng Kỳ | 60000 | 120000 | liên hệ |
Hương Phụ/Cỏ Gấu/Cỏ Cú | 39000 | 78000 | liên hệ |
Bạch Cương Tằm/Tằm Vôi | 69000 | 138000 | liên hệ |
Trần Bì/ Vỏ Quýt/Vỏ Cam | 42000 | 84000 | liên hệ |
Huyền Sâm/Hắc Sâm | 59000 | 118000 | liên hệ |
Sinh Địa Hoàng | 47000 | 94000 | liên hệ |
Xuyên Khung | 46000 | 92000 | liên hệ |
Tăng Bạch Bì/Vỏ Rễ Dâu | 44000 | 88000 | liên hệ |
Lá Dâu Tằm/Tăng Diệp | 36000 | 72000 | liên hệ |
Tục Đoạn | 49000 | 98000 | liên hệ |
Lá Đinh Lăng | 36000 | 72000 | liên hệ |
Sa Nhân/ Dương Xuân Sa | 66000 | 132000 | liên hệ |
Táo Nhân/Toan Táo Nhân/Hắc Táo Nhân | 89000 | 178000 | liên hệ |
Bồ Kết Khô | 46000 | 92000 | liên hệ |
Đinh Hương | 64000 | 128000 | liên hệ |
Tỳ Giải | 49000 | 98000 | liên hệ |
Mạch Môn/Mạch Môn Đông | 73000 | 146000 | liên hệ |
Kinh Giới/ Kinh Giới Tuệ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Chỉ Thực | 36000 | 72000 | liên hệ |
Sơn Thù Du | 47000 | 94000 | liên hệ |
Ngọc Trúc | 64000 | 128000 | liên hệ |
Cải Trời Khô | 46000 | 92000 | liên hệ |
Huyết Giác | 39000 | 78000 | liên hệ |
Nghệ Đên/ Nga Truật | 39000 | 78000 | liên hệ |
Hoàng Bá | 49000 | 98000 | liên hệ |
Ngải Cứu Khô/ Ngải Diẹp | 36000 | 72000 | liên hệ |
Bạch Quả/ Ngân Hạnh | 41000 | 82000 | liên hệ |
Bán Hạ/Bán Hạ Chế | 57000 | 114000 | liên hệ |
Mọc Nhỉ Rừng/Nấm Mèo Đen | 38000 | 76000 | liên hệ |
Cây Bọ Mắm | 39000 | 78000 | liên hệ |
Lá Đơn Đỏ | 36000 | 72000 | liên hệ |
Sâm Đại Hành | 41000 | 82000 | liên hệ |
Cỏ Mần Trầu/Cỏ Màn Trầu | 36000 | 72000 | liên hệ |
Hoắc Hương | 39000 | 78000 | liên hệ |
Ngưu Bàng Tử | 52000 | 104000 | liên hệ |
Xạ Can/ Rẻ Quạt | 44000 | 88000 | liên hệ |
Hương Nhu | 36000 | 72000 | liên hệ |
Cây Cối Xay | 39000 | 78000 | liên hệ |
Chi Tử/ Dành Đanh | 43000 | 86000 | liên hệ |
Hoàng Cầm | 44000 | 88000 | liên hệ |
Bách Hợp | 54000 | 108000 | liên hệ |
Lá Muồng Trâu | 39000 | 78000 | liên hệ |
Bưởi Bung | 38000 | 76000 | liên hệ |
Huyết Giác | 49000 | 98000 | liên hệ |
Vọng Cách | 39000 | 78000 | liên hệ |
Hạt Gấc | 44000 | 88000 | liên hệ |
Củ Ráy | 39000 | 78000 | liên hệ |
Xương Khỉ/Mảnh Cộng | 42000 | 84000 | liên hệ |
Nhân Trần Bắc | 36000 | 72000 | liên hệ |
tang ký sinh | 39000 | 77000 | liên hệ |